- Từ điển Việt - Anh
Sàn xe
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deck
floor
floor board
floorpan
platform
Xem thêm các từ khác
-
Sàn xếp hàng
loading platform -
Sản xuất
Động từ: to produce, to make, to manufacture, Danh từ: production, fabricate,... -
Sản xuất (chương trình)
produce -
Sản xuất (nước) đá
ice freezing, ice making, ice manufacture, ice production, buồng sản xuất ( nước ) đá, ice freezing compartment, buồng sản xuất nước... -
Kim tinh
venus., venus -
Kim trỏ
finger, hand, index, needle, pointer -
Kim tướng học
metallography., metallography, kim tướng học màu, color metallography, kim tướng học màu, colour metallography, kim tướng học tia x, x-ray... -
Kim tướng học tia X
x-ray metallography -
Sản xuất chất dẻo
barrel -
Sản xuất có máy tính trợ giúp
computer-aided manufacturing, giải thích vn : sự kết hợp của máy tính điều khiển số đưa ra các lệnh cho các máy tự động... -
Sản xuất hàng loạt
mass production, serial production, series production, flow production, lot shipment, mass production, quantity production, standardized production, volume... -
Sản xuất lặp đi lặp lại
repetitive work -
Kìm uốn
bending claw, bending pliers -
Kim van
valve spear, monkey spanner, monkey wrench, valve needle -
Kìm vạn năng
combination pliers -
Kìm vuông
square tongs -
Kìm xiết chặt ốc
vice grip pliers -
Hiệp hội công nghiệp điện tử
eia (electronic industries association), electronic industries association, electronics industry association (eia), hiệp hội công nghiệp điện... -
Sản xuất lặp lại
repetitive manufacturing, giải thích vn : một loại hình sản xuất trong đó các sản phẩm tiêu chuẩn được sản xuất với số... -
Sản xuất lượng lớn
large-batch production
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
