Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sách giáo khoa

Mục lục

Thông dụng

(cũ) stategem, strategy
Textbooks

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

textbook
training aid

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

manual
textbook

Xem thêm các từ khác

  • Gân cốt

    danh từ, tendons and bones
  • Thế tộc

    danh từ, mandarin family
  • Gan dạ

    tính từ, brave, dauntless
  • Gần đến

    at the approach of., gần đến tết, at the approach of tet; as tet is drawing near.
  • Gàn dở

    eccentric and crack-brained.
  • Gan gà

    reddish brown.
  • Gần gặn

    near, close by.
  • Gán ghép

    allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting., pair a boy and girl for fun., hai cu cậu bị bạn ở lớp gán ghép, that boy and girl...
  • Gần gũi

    tính từ, lose by; close to (someone)
  • Thêm bớt

    Động từ, adjust, to add or cut details
  • Thèm khát

    Động từ, to crave strongly for, to desire
  • Gạn gùng

    interrogate, inquire in detail (nói khái quát)
  • Thèm muốn

    Động từ, to wish eagerly, to covet
  • Gạn hỏi

    Động từ, to press with questions
  • Gan lì

    tính từ, intrepidly calm
  • Sạch sẽ

    tính từ, neat, clean, pure, clean, cleanly
  • Thẹn mặt

    Động từ, feel cheap
  • Thẹn thùng

    Động từ, to feel ashamed
  • Thênh thang

    tính từ, very spacious, immense
  • Gạn lọc

    sort out carefully.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top