Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sáng tỏ

Thông dụng

(ít dùng) Bright day.
Trời đã sáng tỏ
It is already bright day.
Clear.
Sự việc đã sáng tỏ
The matter is clear.

Xem thêm các từ khác

  • Sang trang

    (nghĩa bóng) turn over a page (of history).
  • Sáng trí

    quick-minded; quick-witted.
  • Địa cực

    earth's poles.
  • Địa danh

    place name., từ điển có cả địa danh, a dictionary with place names.
  • Sáng trưng

    Tính từ: dazzlingly bright, căn nhà sáng trưng, a dazzlingly bright house
  • Sàng tuyển

    sort out (ores).
  • Sáng ý

    tính từ, quick-witted
  • Địa đầu

    border area (of two localities)., Địa đầu thành phố hà nội và tỉnh hà tây, the hanoi hatay province border area.
  • Sanh

    (như) sinh
  • Đỉa đói

    tiresomely persistent., nói dai như đỉa đói, to dwell tiresomely and persitently (on some matter), to harp on (some matter).
  • Địa dư

    (cũ) geography.
  • Sành ăn

    be a connoisseur in (of) food.
  • Sánh bước

    Động từ, to walk abreast, to stroll, abreast, to catch up with, to overtake
  • Sánh đôi

    như sánh duyên
  • Sảnh đường

    yamen., residence (of madarins).
  • Sánh duyên

    Động từ, to be joined in marriage; to get married to
  • Sành nghề

    ve very skilled in one's trade., thợ thêu sành nghề, a very skilled embroiderer.
  • Sành sanh

    xem sạch
  • Địa học

    earth sceinces.
  • Sành sỏi

    tính từ, accomplished, efficient, well-experienced
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top