Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sân thượng

Mục lục

Thông dụng

Terrace.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flat roof
terrace
terrace roof

Xem thêm các từ khác

  • Sàn tiếp liệu

    charging platform
  • Sàn trên

    top floor
  • Sàn treo

    hourdi's ceiling, hung ceiling, hung floor, suspended floor, kết cấu sàn treo, hung floor construction
  • Kim nhỏ

    stylus, pincette, extractor, gripping jaws, withdrawal tool
  • Kìm nhổ chốt hãm

    cotter pin extractor, pin extractor, split pin extracting tool
  • Kìm nhổ đinh

    nail claw, nail drawer, nail extractor, nail nippers, nail puller, nail punch, nail-catcher, nail-extractor, nail-puller, stripper
  • Kim nhũ

    golden powder., powder gold
  • Kim nhúng di động

    hotchkiss superdip, giải thích vn : kim nhúng rất dễ điều khiển có 1 kim từ có thể quay tròn quanh một trục ngang và một thanh...
  • Kim phao

    float spindle, float needle
  • Kim phun

    fuel-injector, injection nozzles, injector, nozzle, spindle, kim phun khởi động lạnh, cold start injector, kim phun nhiên liệu, spindle injector,...
  • Hiện tượng thủy triều

    tidal phenomenon, tidal movement
  • Sân trong

    patio, area, cortile, interior yard, inside court, giải thích vn : một khoảng sân không có mái che ở bên trong hoặc gần một ngôi [[nhà.]]giải...
  • Sân trước

    upstream apron
  • Sân trước nhà thờ

    church porch, parvis, parvis (parvise)
  • Kìm răng

    toothed tongs, side cutting pliers
  • Kìm rèn

    blacksmith's tongs, forged tongs, tongs
  • Kìm rỗng

    gripping jaws
  • Kìm rửa ảnh

    developingtongs, print tongs
  • Kim rung

    immersion needle, needle vibrator, vibrating spear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top