Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sân vận động

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
stadium

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

athletic field
bowl
sports stadium
stadium
sân vận động mái
roofed stadium
sân vận động trượt băng
ice stadium

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top