Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sòng sọc

Mục lục

Thông dụng

Flashing angry glares.
Nổi giận mắt long sòng sọc
To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares.
Bubling.
Điếu kêu sòng sọc
the hookah emitted bubbling noises.
Xem sọc (láy)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top