Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sóng cực ngắn

Mục lục

Vật lý

ultra short wave

Giải thích VN: Sóng điện từ cực [[ngắn.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

microwave
bộ lọc sóng cực ngắn
microwave band-stop filter
bộ lọc sóng cực ngắn
microwave filter
bộ đổi pha sóng cực ngắn
microwave phase changer
bức xạ phông sóng cực ngắn
microwave background radiation
chùm sóng cực ngắn
microwave beam
ferit sóng cực ngắn
microwave ferrite
mạch sóng cực ngắn
microwave circuit
ống dẫn sóng cực ngắn
microwave waveguide
phổ sóng cực ngắn
microwave spectrum
sự truyền sóng cực ngắn
microwave transmission
tần số sóng cực ngắn
microwave frequency
tranzito sóng cực ngắn
microwave transistor
đèn dao động sóng cực ngắn
microwave oscillator tube
đèn sóng cực ngắn
microwave tube
đi-ốt sóng cực ngắn
microwave diode
đường trễ sóng cực ngắn
microwave delay line
ultrashort waves

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top