- Từ điển Việt - Anh
Sóng cực ngắn
|
Vật lý
ultra short wave
Giải thích VN: Sóng điện từ cực [[ngắn.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
microwave
- bộ lọc sóng cực ngắn
- microwave band-stop filter
- bộ lọc sóng cực ngắn
- microwave filter
- bộ đổi pha sóng cực ngắn
- microwave phase changer
- bức xạ phông sóng cực ngắn
- microwave background radiation
- chùm sóng cực ngắn
- microwave beam
- ferit sóng cực ngắn
- microwave ferrite
- mạch sóng cực ngắn
- microwave circuit
- ống dẫn sóng cực ngắn
- microwave waveguide
- phổ sóng cực ngắn
- microwave spectrum
- sự truyền sóng cực ngắn
- microwave transmission
- tần số sóng cực ngắn
- microwave frequency
- tranzito sóng cực ngắn
- microwave transistor
- đèn dao động sóng cực ngắn
- microwave oscillator tube
- đèn sóng cực ngắn
- microwave tube
- đi-ốt sóng cực ngắn
- microwave diode
- đường trễ sóng cực ngắn
- microwave delay line
ultrashort waves
Xem thêm các từ khác
-
Sông cướp dòng
capturing river, diverter, pirate river -
Sông đã chỉnh trị
adjusted river, controlled river, improved river, straightened river -
Sóng đã điều biến
modulated wave -
Vòng ôm
bow, shackle, strap, yoke, vòng ôm khớp vạn năng, universal joint yoke -
Vòng ôm khớp vạn năng
universal joint yoke -
Vòng omega
omega loop -
Vòng phản tác dụng
reaction ring -
Vòng pit-tông
piston ring -
Vòng qua
bypass, đi vòng qua, bypass (vs) -
Vòng quanh
tính từ, around, circular, circum, environ, revolution, round-about, dịch chuyển vòng quanh, circular shift, hoán vị vòng quanh, circular permutation,... -
Vòng quay
race, rolling radius, period, revolution, turn, winding, turn, turnround (hay turnaround), chu kỳ trung bình của vòng quay sao, mean sidereal period... -
Lệnh không sửa đổi
unmodified instruction -
Lệnh lặp
repetition instruction -
Sóng dài
long wave, long wave (lw), long-wave, lw (long wave), giới hạn ( phía ) sóng dài, long-wave limit, làn sóng dài, long wave range, vạch kèm... -
Sóng đàn hồi
elastic wave, elastic waves -
Sóng dâng
hydraulic bore -
Sóng đánh dấu
keying wave, marking wave -
Sóng đánh tín hiệu
marking wave, keying wave -
Sông đào
canal, channel, canal, dike, race, sluice box, lòng sông đào, canal bottom, vận tải đường sông đào, canal transport, đáy sông đào,... -
Sóng đất
ground wave, pha sóng đất, phase of the ground wave, sự lan truyền sóng đất, ground wave propagation, sự thu bằng sóng đất, ground-wave...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.