Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sóng dài

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

long wave
giới hạn (phía) sóng dài
long-wave limit
làn sóng dài
long wave range
vạch kèm sóng dài
long wave satellite
vạch tùy tùng sóng dài
long wave satellite
tuyến sóng dài
long-wave radio
long wave (LW)
long-wave
giới hạn (phía) sóng dài
long-wave limit
làn sóng dài
long wave range
vạch kèm sóng dài
long wave satellite
vạch tùy tùng sóng dài
long wave satellite
tuyến sóng dài
long-wave radio
LW (long wave)

Xem thêm các từ khác

  • Sóng đàn hồi

    elastic wave, elastic waves
  • Sóng dâng

    hydraulic bore
  • Sóng đánh dấu

    keying wave, marking wave
  • Sóng đánh tín hiệu

    marking wave, keying wave
  • Sông đào

    canal, channel, canal, dike, race, sluice box, lòng sông đào, canal bottom, vận tải đường sông đào, canal transport, đáy sông đào,...
  • Sóng đất

    ground wave, pha sóng đất, phase of the ground wave, sự lan truyền sóng đất, ground wave propagation, sự thu bằng sóng đất, ground-wave...
  • Vòng răng

    crown gear, male thread, ring gear, vòng răng bánh đà, flywheel ring gear, vòng răng khía bánh trớn, fly-wheel ring gear
  • Vòng răng bánh đà

    ring gear, flywheel ring gear
  • Vòng răng khía bánh trớn

    fly-wheel ring gear
  • Vòng răng ngoài

    external gear
  • Vòng răng ốc trong

    female thread
  • Vòng răng trong

    annulus (gear), internal gear
  • Vòng ren

    coil, convolution, spire, thread, turn, winding, vòng ren có nứt, split thread ring
  • Có thể

    can, may, to be possible, to be able to, probable, possible, organism, liability, like, permissible, possible, solid, solid body, organism, physical, đoàn...
  • Có thể bán được

    saleable, marketable, merchantable quality, saleable, quyền sở hữu tài sản có thể bán được, marketable title
  • Lệnh macro

    macroinstruction (macro), macro-instruction, macro (macrocode, macroinstruction), macro command, macro order, macrocommand, macroinstruction, macrommand,...
  • Lệnh máy

    machine instruction, bộ xử lý lệnh máy, machine instruction processor, câu lệnh máy, machine instruction statement, mã lệnh máy, machine...
  • Lệnh một địa chỉ

    one-address, one-address instruction, single address instruction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top