- Từ điển Việt - Anh
Sóng ngược
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back
back wave
backward wave
head sea
inverse wave
Xem thêm các từ khác
-
Sóng nhanh
fast wave, affluent, afflux, confluent, creek, distributary, effluent, feeder, inflow curing, minor river, secondary river, tributary, tributary of river,... -
Sông nhánh thu nước
catcher-feeder -
Sóng nhiệt
heat wave, temperature wave, temperature waves, thermal wave, quá trình sóng nhiệt, heat wave process, giải thích vn : sóng điện từ trong... -
Vòng tròn
annular arch, circle, circular, circular ring, circumference, circumferential, compass, critical circle, orb, round, ring, bán kính của một vòng... -
Vòng tròn ảo
imaginary cicrle, imaginary circle, virtual circle, vòng tròn ảo ở vô tận, imaginary circle at infinity -
Vòng tròn bàng tiếp
escribed circle, vòng tròn bàng tiếp ( của một tam giác ), escribed circle (ofa triangle) -
Vòng vạch dấu (khoan)
scribed circle -
Vòng văng
grommet, gold flow -
Có ưu thế
prevailing -
Có vách
walled, giếng có vách dỡ, walled shaft -
Có vách đứng
cliffed, craggy -
Có van
valved, striated muscle, striated muscle striped muscle, voluntarymuscle, scored, streaky, striated, advisor, advisory, consultant, adviser, assessor,... -
Cố vấn an toàn
safety adviser -
Có vây
finned, scale-coated, scaled, squamate, finny, scaly -
Lệnh thực
effective instruction, actual instruction -
Sóng nhiễu xạ
diffacted wave, diffracted wave -
Sóng nổ
blast wave, dilatation wave, expansion wave, wave of dilatation -
Sống núi
brow, ridge, sống núi giữa đại dương, mid oceanic ridge -
Sóng nước xuống
decreasing wave -
Vòng vung dầu
oil ring, oil slinger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.