Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sóng ngang

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cross rib

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

shear wave
transversal wave
transverse wave
transverse waves

Xem thêm các từ khác

  • Vòng tiếp

    wraparound
  • Vòng tiếp đất

    earth loop, earthed loop (elr), ground loop
  • Vòng tới

    wraparound
  • Vòng trễ

    hysteresis cycle, hysteresis loop, vòng trễ bão hòa, saturation hysteresis loop, vòng trễ hình chữ nhật, rectangular hysteresis loop, vòng...
  • Vòng treo

    cable ring, eye, hanger ring, lifting eye, ring, vòng treo cứng, strengthening ring eye, vòng treo đèn ( của vòm ), lantern ring, vòng treo đèn...
  • Có thể khai thác

    workable, worked
  • Có thể làm no

    saturable
  • Lệnh số học

    arithmetic instruction, arithmetic statement, arithmetical instruction
  • Lệnh tạm dừng

    halt instruction, pause instruction, stop instruction
  • Lệnh tham chiếu

    reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ, memory-reference instruction
  • Sóng ngược

    back, back wave, backward wave, head sea, inverse wave, bộ dao động sóng ngược, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược chùm...
  • Sóng nhanh

    fast wave, affluent, afflux, confluent, creek, distributary, effluent, feeder, inflow curing, minor river, secondary river, tributary, tributary of river,...
  • Sông nhánh thu nước

    catcher-feeder
  • Sóng nhiệt

    heat wave, temperature wave, temperature waves, thermal wave, quá trình sóng nhiệt, heat wave process, giải thích vn : sóng điện từ trong...
  • Vòng tròn

    annular arch, circle, circular, circular ring, circumference, circumferential, compass, critical circle, orb, round, ring, bán kính của một vòng...
  • Vòng tròn ảo

    imaginary cicrle, imaginary circle, virtual circle, vòng tròn ảo ở vô tận, imaginary circle at infinity
  • Vòng tròn bàng tiếp

    escribed circle, vòng tròn bàng tiếp ( của một tam giác ), escribed circle (ofa triangle)
  • Vòng văng

    grommet, gold flow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top