Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sõi

Thông dụng

Tính từ
intelligibly speaking
fluent

Xem thêm các từ khác

  • Sồi

    Thông dụng: danh từ, floss, floss silk, oak
  • Sỏi

    Thông dụng: Danh từ: pebble, gravel, stone, tính từ, đường rải sỏi,...
  • Đô sảng

    Thông dụng: (từ cũ) town hall.
  • Sổi

    Thông dụng: barren, sterile (of female animals)
  • Đô sát

    Thông dụng: (từ cũ) court inspector.
  • Sới

    Thông dụng: arena., sới vật, wrestling arena.
  • Sởi

    Thông dụng: danh từ, measles
  • Sợi

    Thông dụng: danh từ, thread, fibre
  • Soi bóng

    Thông dụng: reflect., anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ, he looked at the rows of trees reflected in the...
  • Sôi gan

    Thông dụng: tính từ, foam with rage
  • Sôi máu

    Thông dụng: (thông tục) như sôi gan
  • Độ thân

    Thông dụng: Động từ, to earn one's living
  • Đồ thị

    Thông dụng: graph., Đồ thị tình hình sản xuất thép, a graph on steel production.
  • Sọm

    Thông dụng: tính từ, decrepit
  • Đỡ thì

    Thông dụng: (cũng nói) đỡ thời tide over the current difficult time.
  • Đồ thờ

    Thông dụng: worshipping object.
  • Đổ thừa

    Thông dụng: shift the blame for one's action on someone else., Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người...
  • Đồ tồi

    Thông dụng: (nghĩa xấu) silly thing; good- for -nothing.
  • Sọm sẹm

    Thông dụng: decrepit, emacitated.
  • Đô trưởng

    Thông dụng: (từ cũ) lord mayor.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top