Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sút cân

Thông dụng

Lose weight

Xem thêm các từ khác

  • Sút kém

    deteriorate, decline., tinh thần chúng sút kém, their morale deteriorated.
  • Sút kém to

    deteriorate, to decline
  • Đôn đốc

    supervise and speed up., Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng, to be entrusted with the responsibility of supervising and speeding...
  • Đốn đời

    cũng như đốn kiếpbadly-behaved, depraved.
  • Đòn dông

    danh từ, ridge-beam
  • Đón đưa

    meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves).
  • Sút người

    lose flesh, lose strength
  • Dọn đường

    Động từ, to open up a path
  • Sụt sịt

    xem sịt
  • Đón đường

    stop (someone) on his way., Đón đường cướp giật, to hold up.
  • Sụt sùi

    như sùi sụt. continual and lasting
  • Sưu tầm

    Động từ, to collect, to search for
  • Đòn gió

    news circulated for intimidation.
  • Dọn hàng

    install one s store, display one s good., (địa phương) close one s shop.
  • Sưu thuế

    danh từ, taxes and fees
  • Đôn hậu

    upright, honest.
  • Đớn hèn

    tính từ, vile
  • Suy bại

    decadent
  • Suy bì

    compare with envy, suy bì hơn thiệt, to compare with envy what someone has got to what oneself has got.
  • Đớn kiếp

    như đớn đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top