Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sĩ tử

Thông dụng

Danh từ
(cũ) candidate

Xem thêm các từ khác

  • Sỉa

    danh từ, jelly-fish
  • Diệt vong

    Động từ: to perish, sự diệt vong, perdition
  • Sịch

    Động từ, to stir (move suddenly), to happen suddenly
  • Diệt xã hội

    sociocide.
  • Siểm nịnh

    Động từ, to fawn upon
  • Diều

    danh từ, kite, paper-kite, crop (of a bird)
  • Siễn

    như suyễn suffer from asthma.
  • Siêng

    tính từ, diligent
  • Điêu

    prone to lying, untruthful.
  • Điêu ác

    untruthful and spiteful.
  • Điêu bạc

    untruthful and ungrateful.
  • Siêu cảm giác

    (triết học) suprasensible.
  • Điếu bát

    china (terra-cotta) hubble-bubble pipe put in a bowl.
  • Diễu binh

    Động từ, to prade; to march past
  • Siêu cường

    danh từ, superpower
  • Điều binh

    array troops., Điều binh khiển tướng từ cũ, to array troops and direct their commanders.
  • Điệu bộ

    carriage, bearing, stage-carriage., gesture., Điệu bộ khoan thai, to have adiliberate carriate., diễn viên có tài làm điệu bộ vào bậc...
  • Siêu đẳng

    tính từ, super
  • Siêu dao

    curved-tipped scimitar and knife; ancient weapons (nói chung).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top