Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơn nitroxenlulô

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nitrocellulose lacquer

Xem thêm các từ khác

  • Son nước

    hydrosol, water paint, water-base paint, water-borne paint, water-borne paint (water paint), giải thích vn : loại sơn có thể pha loãng với...
  • Sơn pha sẵn

    flatting varnish
  • Sơn phát quang

    luminescent painting, luminous paint, luminous painting, phosphor paint
  • Sơn phủ

    coating varnish, covering paint, overcoating, spar varnish, stop-off lacquer, giải thích vn : quy trình ép nhựa tấm , sau đó phủ [[lên.]]giải...
  • Vòng ghi

    write ring, write-enable ring, write-permit ring
  • Vòng giãn nở

    expansion joint, expansion loop, expansion ring
  • Vòng giờ

    hour circle
  • Vòng giữ

    beverage holder, bushing retainer, circlip, holding ring, holding-down clip, mooring ring, retaining ring
  • Co rút

    collapse, contractive, shrink, contraction
  • Co rút biến dạng

    deformation retract
  • Co rút được

    contractible, shrinkable, telescopic, không gian co rút được, contractible space
  • Co rút lại

    contract
  • Co rút, co

    retract
  • Cọ sạch

    scour, scour
  • Có sẵn

    built-in, existing, existing (equipment, e.g.), off the shelf, ready-made, available, on hand, on tap, gritty
  • Cọ sát

    rub
  • Lẻ-chẵn

    odd-even
  • Lecithin độc tố

    toxolecithin
  • LED siêu phát quang

    superluminescent led (sld)
  • Len

    Động từ: to make one's way, Danh từ: wool, up, fur, wool, woolly, caulk, fill,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top