- Từ điển Việt - Anh
Sơn nitroxenlulô
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nitrocellulose lacquer
Các từ tiếp theo
-
Son nước
hydrosol, water paint, water-base paint, water-borne paint, water-borne paint (water paint), giải thích vn : loại sơn có thể pha loãng với... -
Sơn pha sẵn
flatting varnish -
Sơn phát quang
luminescent painting, luminous paint, luminous painting, phosphor paint -
Sơn phủ
coating varnish, covering paint, overcoating, spar varnish, stop-off lacquer, giải thích vn : quy trình ép nhựa tấm , sau đó phủ [[lên.]]giải... -
Vòng ghi
write ring, write-enable ring, write-permit ring -
Vòng giãn nở
expansion joint, expansion loop, expansion ring -
Vòng giờ
hour circle -
Vòng giữ
beverage holder, bushing retainer, circlip, holding ring, holding-down clip, mooring ring, retaining ring -
Co rút
collapse, contractive, shrink, contraction -
Co rút biến dạng
deformation retract
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBikes
729 lượt xemAircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"