Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sơn phủ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coating varnish
covering paint
overcoating

Giải thích VN: Quy trình ép nhựa tấm, sau đó phủ [[lên.]]

Giải thích EN: The process of extruding a plastic web past the edge of a substrate web.

spar varnish
stop-off lacquer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top