- Từ điển Việt - Anh
Sườn dốc
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
longitudinal rib
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acclivity
back fall
bank
batter
bent
cant
downhill slope
escarp
falling gradient
haunch
inclination
incline
pitch
ramp
scarp
slant
slope
- phương pháp bốn sườn dốc
- quad-slope method
- sự gia cố sườn dốc
- slope protection
- sự lấp đất sườn dốc
- slope landfill
- sự lấp đất sườn dốc
- slope method
- sự ổn định sườn dốc
- slope stabilization
- sự định tuyến sườn dốc
- slope tracing
- sườn dốc của đảo
- insular slope
- sườn dốc ngập nước
- submerged slope
- sườn dốc trước
- front slope
- sườn dốc đứng
- steep slope
- vũng có sườn dốc
- slope estuary
- độ dốc của sườn dốc
- slope steepness
- độ dốc của sườn dốc
- steepness of slope
talus
Xem thêm các từ khác
-
Sườn dốc đứng
cliff, steep gradient, steep slope -
Sườn đồi
brae, hillside, sa khoáng sườn đồi, hillside placer, sỏi sườn đồi, hillside gravel, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside cut... -
Sườn đứt gãy
fault cliff, fault scarp, kern but -
Sườn gỗ
timber frame -
Nồng độ muối
salt concentration, salinity -
Nhựa phản ứng nóng
thermoset, thermosetting plastic -
Nhựa phenolic
phenolic resin, phenolic, phenolic resin, giải thích vn : nhựa phản ứng nóng mạnh chịu được điện , nước và axit , sản xuất... -
Sườn mái
arris tile, covered backing, roofing form, giải thích vn : mái góc được làm để bao quanh phần giao nhau của mái và nóc nhà đối... -
Sườn mặt sau
flank, side -
Sườn nhiều nhịp
multiple bay frame -
Sườn núi
mountain slope, flank -
Sườn răng khía
tooth flank -
Sườn sau
backslope, counter slope, trailing edge, sườn sau của cuesta, cuesta backslope, rãnh viđeo sườn sau, trailing edge video track, sườn sau xung,... -
Ngôn ngữ đồ họa
graphic language, graphics language (gl), gl (graphics language), graphical language, ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, hewlett-packard graphic... -
Ngôn ngữ đối tượng
machine code, machine language, object language, target language, ngôn ngữ đối tượng giả, pseudo-object language -
Ngôn ngữ dữ liệu
data language, ngôn ngữ dữ liệu 1, dl/1 (datalanguage 1), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, idl (interactivedata language), ngôn ngữ dữ... -
Ngôn ngữ dữ liệu tương tác
idl (interactive data language), interactive data language (ibl), interactive data language (idl) -
Ngôn ngữ FORTRAN
formula translator (fortran), formulary translator, fortran, fortran language, ngôn ngữ fortran mở rộng, efl (extendedfortran language), ngôn ngữ... -
Nhựa poliuretan
polyurethanresins, polyurethane resin, polyurethane resin (polyurethanes) (pur), polyurethane resin (pur) -
Nhựa polyeste
polyester resin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.