Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sạch tội

Thông dụng

Be cleaned of all faults.

Xem thêm các từ khác

  • Đềnh đoàng

    như đuềnh đoàng
  • Sạch trơn

    (như) sạch trụi
  • Sạch trụi

    tính từ, clean finished
  • Sách vở

    danh từ, Tính từ: bookish, dogmatic, books, người trí thức sách vở, dogmatic intellectual
  • Đèo bòng

    be burdened with, Đèo bòng vợ con, to be burdened with family, Đèo bòng thuốc xái, to be burdened with opium addiction
  • Dẻo chân

    light-footed.
  • Sai bảo

    (như) sai
  • Đeo dai

    be infatuated with, be in love with, mới trông thấy lần đầu tiên mà đã đeo dai, to fall in love at first sight
  • Dẻo dang

    showing litheness,apparently lithe (thường nói về động tác).
  • Đeo dẳng

    pursue persistently and eagerly, Đeo dẳng một mối tình, to pursue persistently and eagerly a love affair
  • Sai dị

    different, dissimilar, divergent.
  • Deo dẻo

    xem dẻo (láy).
  • Sài gòn

    ancient name of thành phố hồ chí minh
  • Đèo đẽo

    hang on to, remain glued to, Đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo, the little child hung on to his mother's apron-strings
  • Sai khiến

    command, order.
  • Đeo đuổi

    Động từ, to pursue; to follow up
  • Đẽo gọt

    whittle carefullyat, polish, Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu, to whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble...
  • Đèo hàng

    luggage - rack
  • Dẻo mồm

    glib; talkative.
  • Dẻo quẹo

    (khẩu ngữ), very lithe., done exactly to a turn (nói về cơm, xôi)., tay cô ta múa dẻo quẹo, her arms moved very lithely in her dance.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top