Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sạo sục

Thông dụng

Như sục sạo

Xem thêm các từ khác

  • Sao tẩm

    Động từ, to dehydrate
  • Sảo thai

    như sảo
  • Sao thổ

    saturn.
  • Đích thị

    very., Đích thị nó là thủ phạm, he was the pricipal of the offence.
  • Địch thủ

    adversary, opponet,rival., kỳ phùng địch thủ, opponent of equal strength, a well-matched pair.
  • Sao truyền

    telecopy., máy sao truyền, telecopier.
  • Dịch thuật

    translate (nói khái quát).
  • Sao tua

    danh từ, sao chổi, sao chổi
  • Địch tình

    enemy activities., dò xét địch tình, to scout about for enemy activities.
  • Đích tôn

    eldest son of one's eldest son.
  • Địch vận

    agitation and propagada mong enemy troops.
  • Sập bẫy

    spring a trap., sập bẫy chim, to spring a bird-trap.
  • Đích xác

    factual., certain., tin đích xác, a factual piece of news.
  • Sấp bóng

    with one's back to the light., ngồi sấp bóng khó đọc, it is hard to read when one sits with one's back to the light.
  • Diếc

    (địa phương) xem nhiếc
  • Điếc đặc

    deaf as a post.
  • Điếc lác

    deaf (nói khái quát).
  • Điếc lòi

    như điếc đặc
  • Sấp mặt

    tính từ, shifty, double-faced
  • Điếc óc

    deaffing, din-like, stunning., cãi nhau điếc óc, to make din by quarrelling.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top