Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sản nghiệp

Thông dụng

Danh từ
property, estate

Xem thêm các từ khác

  • Di lụy

    make (cause) trouble for the comming generations.
  • Di mệnh

    last will.
  • Đĩ miệng

    fond of telling broad stories.
  • Đi nằm

    go to bed, go to rest.
  • Dí nát

    Động từ, to grind
  • Sân phơi

    drying ground.
  • Dị nghị

    danh từ, objection; coutrary opinion
  • Đi nghỉ

    take (have) a rest; go to rest., spend one's holiday., anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ sơn, he usually spends his holiday at doson.
  • Sân rồng

    court in front of the royal palace.
  • Sàn sàn

    Danh từ: be about the same, họ có tuổi sàn sàn nhau, they are about the same age
  • Di ngôn

    last words; last will.
  • Đi ngủ

    Động từ, to go to bed
  • Dị nhân

    danh từ, extraordinary man
  • San sát

    (như) sát
  • Đi ở

    be in service, be employed as a domestic servant.
  • Đi phép

    be on leave.
  • Dì phước

    danh từ, sister of mercy
  • San sẻ

    Động từ: to share, san sẻ ngọt bùi, to share weal and woe
  • Sân si

    Động từ, to rush in; to fly into a temper
  • Đĩ rạc

    (cũ) veteran harlot veteran whore., Đĩ rải đĩ rạc cũ, to behave like a harridan of a tart.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top