Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sắp sửa

Thông dụng

Be about to.
Sắp sửa đi thì trời mưa
To be about to go when it rains.
Make preparations, make ready.
Sắp sửa cho đủ trước khi đi
To make full preparations (make everything ready) before leaving.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top