- Từ điển Việt - Anh
Sắt điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ferroelectric
- bộ biến đổi sắt điện
- ferroelectric converter
- bộ nhớ sắt điện
- ferroelectric storage
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện
- FRAM (ferroelectricrandom access memory)
- hiện tượng trễ sắt điện
- ferroelectric hysteresis
- ma trận nhớ sắt điện
- ferroelectric memory matrix
- ma trận nhờ sắt điện
- ferroelectric memory matrix
- miền sắt điện
- ferroelectric domain
- RAM sắt điện
- ferroelectric RAM (ferroelectricrandom access memory)
- tinh thể lỏng sắt điện
- ferroelectric liquid crystals (FLC)
- tinh thể lỏng sắt điện
- FLC (ferroelectricliquid crystals)
- tinh thể sắt điện
- ferroelectric crystal
- vật liệu sắt điện
- ferroelectric material
- vòng trễ sắt điện
- ferroelectric hysteresis loop
- đomen sắt điện
- ferroelectric domain
Xem thêm các từ khác
-
Sắt động
moving-iron, ampe kế sắt động, moving iron ammeter -
Việc đào mương, hào
ditching, giải thích vn : việc đào những rãnh nước xung quanh bể chứa để hứng nươc trào ra ngoài,hoặc được đào dọc... -
Chuộc lại
redeem, redeem, redemption, chuộc lại những của đã cầm cố, redeem pawned goods (to...), chuộc lại tài sản, redeem one's property (to...),... -
Chuộc tội
expert system -
Chuôi
Danh từ: handle, hilt, string, thread, fang, grip, haft, handhold, shank-type, stock, tag, tail, array, catena, chain,... -
Chuôi bào
enveloping series, plane stock -
Nhịp vòm
arch span, chord of arch, compartment, ratio of rise to span, span of arch, span of vault, vault bay -
Nho
danh từ., viny, jutting, overhanging, protrude, compact, fine, little, mineralize, mini, minor, minute, small, pull, carry, mental arithmetic, remember,... -
Nhổ bật lên
uplift -
Nhổ bật rễ
root -
Nhỏ bé
small, diminutive., light, tiny, dáng người nhỏ bé, to be of small stature. -
Nhổ cọc
to draw a pile -
Nhổ đinh
hammer, nail, pull a nail -
Nhỏ giọt
in drops, by drop., draining, dribble, drip, dripping, drop, instillation, trickle, phát tiền nhỏ giọt, to distribute money in drops., bơm nhỏ... -
Nhổ gốc
uprooting -
Nhổ gốc cây
deracinate -
Nhỏ hạt
close-grained, fine-grained, finely granular, close-grained -
Nhỏ hơn
less than (<), minor, secondary -
Sắt góc
angle iron, corner iron, edge iron -
Sắt hạt
ball, ball iron, balled iron, bloom, granular iron, loop, puddle ball, puddled ball
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.