- Từ điển Việt - Anh
Sẵn có
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- (như) sẵn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
available
build-in
disposable
inhere
inherent
Xem thêm các từ khác
-
Kiểu ký tự
character style or form, character type -
Kiểu LP
linearly-polarized mode (lp mode), lp mode (linearly-polaied mode) -
Hệ truyền hình giáo dục
educational broadcasting -
Hệ truyền hình màu NTSC
ntsc color television system -
Hệ truyền hình màu xoay pha
pal color system, phase alternation line -
Hệ truyền hình quét chậm
slow scan television system -
Hệ truyền thông
communication system, hệ truyền thông doanh nghiệp, business communication system, hệ truyền thông dữ liệu, data communication system,... -
Hệ truyền thông doanh nghiệp
business communication system -
Sàn công tác
charging floor, deck, gangway, platform, traveling stage, work platform, working platform, sàn công tác di động, mobile work platform, sàn công... -
Sàn dầm
beam-and girder floor, floor over joists, joisted floor, rib floor, ribbed floor -
Kiểu mẫu
danh từ, canonical, model, style template, model; simple; pattern -
Hệ tự điều khiển
self-controlling system -
Hệ tự thông gió
self-venting system -
Hệ tuần hoàn
circulating system, circulation system, circulatory system, hệ tuần hoàn chất tải lạnh, coolant circulation system, hệ tuần hoàn của... -
Hệ vệ tinh xác định vị trí bằng vô tuyến (RDSS)
radio determination satellite system -
Sán dây
danh từ, cephalocyst, cestode, tapeworm, cestode worm -
Sàn để lắp
pad -
Sàn di động
mobile floor, movable floor, moving platform, moving walkway -
Kiểu nhà
building type, house style, type of building -
Hệ VHS
video home system (vhs)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.