Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số đo

Mục lục

Thông dụng

Measurement

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dimension
measure
measurement
reading
reading indication
arrangement
chart
circuit
circuital
connection
connexion
diagram
diagram, chart, graph
diagrammatic (al)
figure
layout
line drawing
network
pattern
plan
plat
plot
schedule
schema
schematic
scheme
sheet
skeleton
sketch
sketch-map
slot

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

circuit
diagram
scheme

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top