- Từ điển Việt - Anh
Số tiến
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
forward speed
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
amount
- ghi một số tiền vào bên có của một tài khoản
- credit an amount to an account (to...)
- ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản
- debit an amount to an account
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess
- hoàn lại số tiền trả lố
- return an amount paid in excess (to...)
- hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
- postal money order with fixed amount
- số tiền (đã) khai
- amount declared
- số tiền bảo hiểm
- amount covered
- số tiền bảo hiểm
- amount insured
- số tiền bảo hiểm
- insurance amount
- số tiền cho vay
- credit amount
- số tiền cho vay
- loan amount
- số tiền chưa trả
- unpaid amount
- số tiền còn hiệu lực
- amount in force
- số tiền danh nghĩa
- face amount
- số tiền ghi bằng số
- amount in figures
- số tiền ghi chịu
- credit amount
- số tiền ghi hai lần
- amount entered twice
- số tiền ghi trên hóa đơn
- amount of invoice
- số tiền ghi trên phiếu
- face amount
- số tiền ghi trên phiếu
- nominal amount
- số tiền hóa đơn
- invoice amount
- số tiền hoàn trả dự kiến
- probable amount of repayment
- số tiền hợp đồng
- contract amount
- số tiền lớn
- significant amount
- số tiền nhận thầu
- contract amount
- số tiền nhận trả
- acceptance amount
- số tiền nợ
- amount dues
- số tiền phải chịu thuế
- taxable amount
- số tiền phải trả
- amount dues
- số tiền sang qua
- amount brought forward
- số tiền sang qua
- amount carried forward
- số tiền tăng thêm
- increased amount
- số tiền thông tin
- amount of information
- số tiền thu thiếu
- amount under collected
- số tiền thư tín dụng
- credit amount
- số tiền thuế đã tính
- calculated tax amount
- số tiền thương lượng thanh toán
- negotiable amount
- số tiền tính dồn
- accumulated amount
- số tiền tính quá
- amount over charged
- số tiền tính thiếu
- amount under charged
- số tiền tối thiểu
- minimal amount
- số tiền trả lố
- amount over paid
- số tiền trả trước
- prepaid amount
- số tiền viết bằng chữ
- amount in words
- số tiền đã rút
- amount drawn
- số tiền được bảo hiểm
- insured amount
- toàn số tiền
- all the amount
- tổng số tiền
- all the amount
- tổng số tiền
- gross amount
- tổng số tiền của thư tín dụng
- aggregate amount of letter of credit
- tổng số tiền ngân sách
- budget amount
- tổng số tiền đã thu
- collected amount
- trả lại số tiền dư
- return an amount paid in excess
- trả lại số tiền dư
- return an amount paid in excess (to...)
amount of money
footage
sum
sum of money
Xem thêm các từ khác
-
Vòi tháo bùn
sludge cock -
Vòi tháo bùn (cặn)
mud cock -
Có chuôi (dao xọc răng)
shank-type -
Có chuôi liền (dụng cụ cắt)
shanked -
Sợ tiếp xúc lăn
rolling contact -
Với tỉ lệ phóng đại
on a large scale -
Với tỉ lệ thu nhỏ
scale down -
Có cùng kích thước
to measure alike, isodiametric -
Vòi xả bình chứa nhiên liệu
drain cock (plug, top) -
Vòi xả dầu các-te
oil pan drain cock -
Có cuội
pebbly, pebbled, risorius muscle -
Vòi xả hơi ép (để dễ khởi động)
priming cock -
Vòi xả nước thùng giảm nhiệt
radiator draw up or radiator drain cock -
Vôlăng
fly (-wheel) sheave -
Có dẫn động riêng
single-motored -
Có dạng băng dài liên tục
in a string -
Có dạng dăm kết
breeclated -
Có dạng lưỡi liềm
semicircular -
Có dạng nấm
mushroom -
Có dạng tam giác
angular-shaped, triangular
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.