Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số trích mẫu trung bình

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

average sample number

Giải thích VN: Trong thử nghiệm quản chất lượng, số trung bình các sản phẩm được trích mẫu trên mỗi [[hàng.]]

Giải thích EN: In quality control testing, the average number of items sampled per lot.

Xem thêm các từ khác

  • Sỏi tròn

    round gravel
  • Sợi trục

    axial fiber, axial filament, axon, neurite
  • Vôi tự do

    hydrated lime, free lime
  • Vòi voi

    danh từ, proboscis, elephant's trunk, heliotrope, giải thích vn : Ống dài , giống như chiếc vòi voi , dùng để chuyển đi bùn , cát...
  • Vòi xả

    bid, bibb, cock, discharge nozzle, drain cock, drain tap, mouthpiece, petcock, valve, flush, vent cock, waste cock
  • Vòi xả hơi ép

    priming cock
  • Có đá

    petrean, rocky, stony
  • Cô đặc

    thickening, boil down, concentrate, condensed, fix, inspissations, concentrate, steam, thicken, giải thích vn : một quy trình cô đặc các hạt...
  • Có dải

    striated, weed
  • Cổ đại

    antique
  • Laze đa kiểu

    multimode laser
  • Laze đơn tần

    single frequency laser, laze đơn tần công suất thấp, low-power single-frequency laser
  • Laze đóng phun

    injection-locked laser
  • Laze hóa học

    chemical laser
  • Laze hồng ngoại

    infrared laser, iraser, laser
  • Sợi truyền sáng

    optical fiber, optical fibre, cáp sợi truyền sáng, optical fiber cable, cáp sợi truyền sáng, optical fibre cable
  • Sợi vát

    pinched thread
  • Sợi xe

    cord, take-up, thread, twine, twist
  • Sợi xenlulo

    cellulose fibers, cellulose fibre, cellulose fibres
  • Sợi xỉ

    slag wool
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top