Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sống nhăn

Thông dụng

Not done at all.
Cơm sống nhăn
The rice is not done at all.
(thông tục) Be alive and kicking.

Xem thêm các từ khác

  • Đốc chiến

    (từ cũ) command a battle., nguyễn huệ đốc chiến trận ngọc hồi, nguyen hue commanded the ngochoi battle.
  • Đốc chứng

    grow restive, grow worse in the character., người già hay đốc chứng, old people often grow worse in the character., con ngựa đốc chứng,...
  • Song phi

    Đá song phi to kick with two feet at the same time, to give a double kick.
  • Độc đắc

    (từ cũ) first prize (inthe lottery).
  • Song quyền

    (kinh tế) duopole
  • Song sa

    (từ cũ) silk-curtained window
  • Sóng sánh

    Động từ, to shake
  • Độc địa

    như độc ác
  • Sổng sểnh

    unwatched, left unattended., Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết, if you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will...
  • Độc đinh

    having only a son.
  • Sống sít

    tính từ, raw, uripe, undone
  • Sóng soài

    flat., ngã sóng soài, to be fall to the ground.
  • Dọc dưa

    xem rắn dọc dưa
  • Sòng sọc

    flashing angry glares., bubling., xem sọc (láy), nổi giận mắt long sòng sọc, to fly into a passion with one's eyes flashing angry glares.,...
  • Sống sót

    Động từ, to survive
  • Sống sượng

    tính từ, brazen, impudent
  • Độc dược

    toxic drug.
  • Sóng sượt

    phó từ, at full length
  • Sống thác

    live or die
  • Đốc học

    provincial education officer (thời thuộc pháp).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top