- Từ điển Việt - Anh
Sổ kiểm kê hàng trong kho
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stock book
Các từ tiếp theo
-
Thi trường ổn định vững chắc
steady market, steady market -
Đồng kô-pếc Liên Xô
kopeck -
Bộ phận đánh vảy cá
fish scaler -
Niên độ
year, niên độ của đơn bảo hiểm, policy year -
Sự lên men bộ nhào
dough ripening -
Số kiểm kê trong kho
stock book -
Chuyển cất hàng bằng pa lét
palletization -
Niên độ của đơn bảo hiểm
policy year -
Bộ phận đảo chai
bottle tilt -
Thị trường phái sinh
derivative market
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBikes
725 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemFruit
280 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?