Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sờm sỡ

Thông dụng

Use too familiar a language (with a woman)

Xem thêm các từ khác

  • Sòm sọm

    xem sọm (láy)
  • Đỏ ửng

    blusing, reddening.
  • Sớm sủa

    earlier than usual., Ăn cơm sớm sủa để còn đi xem hát, to have dinner earlier than usual in order to go to the theatre afterwards.
  • Sớm tối

    trạng ngữ, all day long
  • Đô úy

    (từ cũ) king's aid-de-camp.
  • Sơn ca

    danh từ, nightingale
  • Đổ vấy

    implicate (someone) rashly in one's offence., mình làm mìmh chịu đừng đổ vấy cho người khác, as you make your bed so you must lie on it...
  • Sờn chí

    như sờn lòng
  • Sơn cốc

    danh từ, dale, ravine
  • Sơn cước

    mountain area
  • Sơn dã

    out-of-the-way area.
  • Dò xét

    Động từ: to investigate; to observe discreetly, cái nhìn dò xét, inquisitive look
  • Sơn dương

    danh từ, chamois
  • Sởn gai ốc

    (khẩu ngữ) make one's flesh screep.
  • Sơn hà

    mountain and river., (từ cũ) land, country., bảo vệ sơn hà, to defend one's country.
  • Sơn hào

    danh từ, game delicacy
  • Đóa

    (usually used in front of a name of nice flower)., một đóa hoa hồng, a rose., một đóa hồng nhan văn chương, a beautiful girl a pair.
  • Sơn hệ

    mountain system, mountain range.
  • Sơn khê

    danh từ, ravine and mountain, mountain area
  • Dọa dẫm

    threaten, intimidate (nói khái quát)., lời dọa dẫm, a threat in words., thủ đoạn dọa dẫm, intimidating methods.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top