Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sợi gai Manila

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Manila hemp

Giải thích VN: Vật liệu chắc dạng sợi làm từ cuống của cây chuối abaca, Musa textilis; dùng trong sản xuất dây thừng vải. Cũng như, [[manilla.]]

Giải thích EN: A strong, fibrous material made from the leafstalks of the abaca, Musa textilis; used in making ropes and fabrics. Also, manilla.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top