Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sứ mệnh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
mission

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

mission

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

message
mission
bản tuyên bố sứ mệnh (của một tổ chức)
mission statement
sứ mệnh kinh doanh
business mission

Xem thêm các từ khác

  • Chấp kinh

    Động từ: to keep to the usual code of conduct, chấp kinh tòng quyền quyền, quyền
  • Chạp mả

    visit one's ancestor tombs (at the end of the lunar year).
  • Oắt con

    pygmy; imp ; dwarf.
  • Chấp nê

    như chấp nhất
  • Chấp nhất

    to be a stickler for
  • Óc ách

    như ọc ạch
  • Óc châm biếm

    dry humour.
  • Chập tối

    dusk, nightfall, từ mờ sáng đến chập tối, from early dawn to dusk, trời vừa chập tối, it is nightfall
  • Chắp vá

    to patch up, góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy, to patch up gathered old parts into a machine, kế hoạch chắp...
  • Óc đậu

    soy curd
  • Hải ngạn

    seashore, seaside, sea coast., sea side
  • Hài nhi

    newly-born infant., infant
  • Ọc ọc

    xem ọc (láy).
  • Ốc sạo

    bold and arrogant.
  • Óc trâu

    clotty substance., hồ quấy không khéo thành óc trâu, glue unskilfully prepared is just a clotty substance.
  • Ốc xà cừ

    danh từ., mother of pearl.
  • Chắt bóp

    to stint oneself in, phải chắt bóp trong bao nhiêu năm mới có được món tiền ấy, that sum of money was the result of many years stinting...
  • Oẻ

    bend., gánh nặng đòn gánh oẻ xuống, the shoulder pole bends under the heavy load.
  • Chất cha chất chưởng

    xem chất chưởng
  • Oẻ họe

    be fussy, by finicky., oẻ họe đòi hết áo lụa đến áo len, to be finicky and cry for woollen clothes after silk clothes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top