Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sứ xuyên

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bushing
biến dòng kiểu sứ xuyên
bushing-type current transformer
sứ xuyên cách điện
insulating bushing
sứ xuyên cao áp nạp dầu
oil-filled high-voltage bushing
sứ xuyên cao áp/trung áp/hạ áp
high/medium/low voltage bushing
đế nối sứ xuyên
bushing adapter
feedthrough insulator
lead-in insulator
sleeve
sleeving
through insulator
penetration
sự xuyên sâu của cọc
penetration of a pile
sự xuyên sâu của một quả bom
penetration of a bomb
sự xuyên suốt
complete penetration
sự xuyên thâm bùn
mud penetration
sự xuyên thấu parafin dầu mỏ bằng kim
needle penetration of petroleum waves
sự xuyên từng phần
partial penetration
permeation
transfix

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top