- Từ điển Việt - Anh
Sứ xuyên
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bushing
feedthrough insulator
lead-in insulator
sleeve
sleeving
through insulator
penetration
permeation
transfix
Xem thêm các từ khác
-
Sự xuyên âm đĩa ghi
record crosstalk -
Sự xuyên âm do kim
stylus crosstalk -
Sự xuyên qua
passage, penetrance, penetration, percolation -
Nghiên cứu dựng ảnh phối cảnh
travelling matt technique -
Nghiên cứu hạt nhân
nuclear research, hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân, european council for nuclear research (cern), tổ chức nghiên cứu hạt... -
Nghiên cứu hệ thống
system study, methods study, system research, systems research, giải thích vn : phân tích hệ thống sản xuất , đảm nhiệm việc xác định... -
Nghiên cứu hoạt động theo thời gian
time-and-motion study, giải thích vn : phương pháp nghiên cứu quá trình hoạt động của công nhân nhằm xác định thời gian và... -
Nghiên cứu khả thi
feasibility study, study, feasibility, feasibility study, báo cáo nghiên cứu khả thi, feasibility study report, dự án nghiên cứu khả thi,... -
Nghiên cứu khả thi (về)
feasibility study (on) -
Nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
lunar night time survival study (luniss) -
Nghiên cứu khoa học
scientific researches, trung tâm nghiên cứu khoa học, centre (ofscientific researches) -
Nghiên cứu lát cắt ngang
cross sectional study -
Nghiên cứu người máy
robotics, giải thích vn : một ngành thuật kĩ thuật công nghiệp nghiên cứu việc thiết kế , sản xuất , vận hành và sử dụng... -
Nghiên cứu nguyên tử
nuclear research -
Nghiên cứu phân tích (về)
analytical study (on) -
Nghiên cứu phát thị
marketing research -
Bậc tháp
low-grade, turret step, low-order, họa ba bậc thấp, low-order harmonic, sóng hài bậc thấp, low-order harmonic, tương tác bậc thấp bội,... -
Bậc thềm
half pace, landing step, rung, terrace -
Bạc tiếp hợp
adaptor bushing -
Bạc tiêu chuẩn
standard silver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.