Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sức điện động

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

driving source
electromotive force
sức điện động AC
AC electromotive force
sức điện động cảm ứng
induced electromotive force
sức điện động do chuyển động
motional electromotive force
sức điện động hiệu dụng
effective electromotive force
sức điện động mạch động
pulsating electromotive force
sức điện động một chiều
direct electromotive force
sức điện động khởi
elementary electromotive force
sức điện động tạp nhiễu
noise electromotive force
sức điện động tiếng ồn
noise electromotive force
sức điện động tiếp xúc
contact electromotive force
sức điện động điều hòa đơn
simple harmonic electromotive force
electromotive force (EMF)
emf
EMF (electromotive force)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top