Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sức kháng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

resistance
hệ số sức kháng
resistance factor
sức kháng cắt
shear resistance
sức kháng chân cọc
end bearing resistance
sức kháng của mạch máu
vascular resistance
sức kháng
residual resistance
sức kháng ép tính toán
factored bearing resistance
sức kháng mặt bên cọc
lateral resistance fiction of piles
sức kháng mũi cọc
toe resistance of pile
sức kháng uốn
flexural resistance
sức kháng xoắn
torsional resistance
sức kháng đỡ danh định
nominal bearing resistance
sức kháng đỡ tựa
bearing resistance
thiết kế theo hệ số tải trọng hệ số sức kháng
LRFD methodology = the Load and Resistance Factor Design
đường sức kháng nhỏ nhất
line of least resistance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top