- Từ điển Việt - Anh
Sử dụng năng lượng pin
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
battery powered
Các từ tiếp theo
-
Sự dừng nhanh
quick closedown -
Giá trị tuyệt đối của một vectơ
absolute value of a vector -
Giá trị ước lượng
estimated value -
Giá trị ước tính
evaluation value, estimate value, estimated value -
Giá trị vào logic
logical input value -
Giá trị vế trái
left side value (of an equation), giải thích vn : giá trị vế trái của một phương trình . -
Giá trị vô hướng
scalar value -
Giá trị xấp xỉ
approximate value -
Giá trị, trị số
value -
Lưu lượng dữ liệu
data traffic, traffic
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemIn Port
192 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe City
26 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?