Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự áp lớp bề mặt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

surface application

Xem thêm các từ khác

  • Vữa cứng

    hard mortar, mortar stone, stiff mortar
  • Vữa đất sét

    batter, clay grout, clay mortar, lute, puddle
  • Vữa dẻo

    plastic binder, plastic mortar, plastic paste, wet mortar
  • Cọc đúc trong đất

    bored cast-in-place pile, bored pile, in-situ concrete pile, mooring pile
  • Cọc đứng

    standing pile, vertical foundation pile, vertical pile
  • Liên kết dữ liệu

    data link, giao diện liên kết dữ liệu mở, open data-link interface (odi), liên kết dữ liệu cân bằng, balanced data link, liên kết...
  • Liên kết Frohlich

    frohlich coupling
  • Sự áp sát

    docking
  • Sự axetyl hóa

    acetylation
  • Sự axit hóa

    acidification, acidifying, acidulating, acidification, acidulation
  • Sự bắc cầu

    bridging, repaving, transitiveness, giải thích vn : 1 . một phương pháp đỡ và giữ các dầm mái hoặc sàn cố định bằng cách sử...
  • Sự bạc màu

    blooming, discoloration, discolouration, fading (of paint)
  • Vựa gỗ

    wood yard
  • Vừa khít

    fit, good fit, giải thích vn : là mối quan hệ về kich thước giữa hai bộ phận cặp đôi với nhau trong đó giới hạn dung sai...
  • Cọc gỗ

    pale, spiking, spilling, wood untapered, wood untapered pile, wooden pile
  • Cốc hóa

    coker, coking, carbonization, carbonize, charring, giải thích vn : một nơi mà tại đó việc luyện cốc xẩy [[ra.]]giải thích en : the...
  • Cọc khoan

    bore pile, drilled pier, drilled shafts
  • Liên kết hai bền

    bilateral binding
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top