Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự ăn khớp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accord
coherence
cohesion
contact
sự ăn khớp (của) răng
tooth contact
engagement
sự ăn khớp (của) răng
tooth engagement
sự ăn khớp công việc
working engagement
sự ăn khớp đỉnh
tip engagement
engaging
fit
gear contact
gearing
sự ăn khớp phẳng
crown gearing
sự ăn khớp răng ngoài
outside gearing
sự ăn khớp thân khai
involute gearing
intermeshing
lock
sự ăn khớp ma sát
friction lock
mating
mesh
sự ăn khớp thường xuyên ( thuyết truyền động)
permanent mesh
meshing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top