Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự đóng cọc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

driving
sự đóng cọc bằng phương pháp rung
pile driving by vibration
sự đóng cọc kiểu rung
vibratory pile driving
sự đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driving
sự đóng cọc màn cừ
sheetpile driving
sự đóng cọc xiên
on the rake driving
hammering
impact pile driving
pile driving
sự đóng cọc bằng phương pháp rung
pile driving by vibration
sự đóng cọc kiểu rung
vibratory pile driving
sự đóng cọc kiểu thủy lực
hydraulic pile driving
piling
sự đóng cọc vỉa
sheet piling
piling up
poling
ramming

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top