- Từ điển Việt - Anh
Sự đóng gói
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
encapsulation
Giải thích VN: Bên trong mỗi đối tượng (trong lập trình hướng đối tượng) có chứa dữ liệu thể hiện tình trạng hay thuộc tính của nó. Mỗi đối tượng được trang bị những hành vi ([[]] behavior) hay phương thức ([[]] method) để thực hiện một số nhiệm vụ nhất định, nhằm thông báo hay làm thay đổi thuộc tính của chính nó. Đối tượng là sự kết hợp dữ liệu và thao tác trên dữ liệu đó thành một thể thống nhất. Sự kết hợp như vậy gọi là sự đóng [[gói.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bagging
overpackaging
package
packaging
packing
piling
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
packing
- sự đóng gói bằng máy
- machine press-packing
- sự đóng gói bằng máy thủy lực
- hydraulic press-packing
- sự đóng gói có màng bảo vệ
- barrier packing
- sự đóng gói có rắc muối (cá)
- packing in dry salt
- sự đóng gói ép tay
- hand press-packing
- sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
- food packing
- sự đóng gói thành thùng
- case packing
- sự đóng gói trong chân không
- vacuum packing
parcelling
Các từ tiếp theo
-
Hướng đối tượng
directional (microphone), object-oriented (a-no), oo (object oriented) -
Hướng dòng chảy
direction of flow, direction of stream, flow direction, plow trend, hướng dòng chảy tới, approach flow direction -
Giá treo ống
pipe hanger -
Giá treo van năng
cardanic suspension, gimbal suspension, articulated suspension, gimbal joint, gimbal suspension -
Giá trị
value worth., amount, characteristic, cost, importance, parameter, quantity, valuation, value, cost, merit, price, valuation, value, worth, người có... -
Sự đóng gói bảo đảm
guarantee closure -
Sự đóng gói cho máy bán hàng
package for vending machine -
Sự đóng gói có bọc
blister pack -
Sự đóng gói hàng hóa
handling of goods -
Sự đóng gói lai
secondary packaging
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"