- Từ điển Việt - Anh
Sự đảo ngược pha
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
phase reversal
Các từ tiếp theo
-
Sự đảo ngược pha của sóng mạng
phase inversion of the carrier wave -
Sự đảo ngược tần số
frequency inversion -
Cửa silic
silicon gate, công nghệ cửa silic, silicon gate technology, quá trình mos của silic kênh n, n-channel silicon-gate mos process, tranzito cửa... -
Của silic đa tinh thể
polysilicon gate, polysilion layer -
Cung mềm
soft sector -
Cung nhìn thấy được
visible arc -
Sự di chuyển nhân sự
turnover of staff -
Cung quỹ đạo
orbital arc, cung quỹ đạo nhìn thấy được, orbital arc of visibility, dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo, traffic capacity in... -
Cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
arc of the geostationary satellite orbit -
Cung quỹ đạo nhìn thấy được
orbital arc of visibility
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"