Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự định giá

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

appraisal
denomination
evaluation
sự định giá khu đất (đô thị)
territory evaluation
price calculation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

evaluation
valuation
sự định giá các chứng khoán giá
valuation of securities
sự định giá hàng hóa
merchandise valuation
sự định giá hàng trong kho
stock valuation
sự định giá hàng trữ kho
valuation of inventory
sự định giá tài sản
valuation of property
sự định giá tài sản, tích sản
valuation of assets
sự định giá thuế quan
valuation for customs purposes
sự định giá đôi cân
excess valuation

Xem thêm các từ khác

  • Sự định hình

    fixing, formatting, forming, profiling, shaping, sự định hình bắng áp lực ( trong máy sao chụp ), pressure fixing
  • Sự định hướng

    aiming, alignment, directionality, guidance, orientation, orienting, orientation, sự định hướng cắt, shear alignment, sự định hướng (...
  • Hộp điện thoại

    telephone box, telephone-case
  • Hộp điện trở

    resistance box, resistance welding machine, resistance-box, hộp điện trở thập phân, decade resistance box, hộp điện trở thập phân,...
  • Hộp điều khiển

    control box, control box (control unit), control center, control lever, control unit, hộp điều khiển công suất, pcb (powercontrol box), hộp...
  • Hộp điều kiện

    conditional box
  • Hộp đo áp lực

    aneroid capsule, pressure cell, giải thích vn : trong một dụng cụ đo khí áp , có một khoang có vành bao mỏng , kín không khí , được...
  • Hộp đo độ cao

    altitude chamber, giải thích vn : một hộp kín khí có thể điều chỉnh được áp khí và nhiệt độ , và có khả năng đo được...
  • Giá bộ lọc

    filter holder
  • Giả bù

    pseudocomplement
  • Giá cả

    danh từ., cost, price, value, price, unfermented wort, the prices
  • Sự định hướng cắt

    shear alignment
  • Hộp dội

    echo box, echo chamber
  • Hộp đối thoại

    dialogue box
  • Hộp đóng

    close box, deposit, agreement, bargaining, contract, contract, agreement, contractancy, covenant, deal, joint operating agreement, agreement, compact,...
  • Giá cán thô

    cogging-down stand, roughing stand
  • Giá cán trung gian

    intermediate roll stand
  • Giá cao

    gantry, high cost, long price, trestle-work, full price, heavy price, high price, up-market
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top