Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự đốt cháy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

combustion
sự đốt cháy chậm
slow combustion
firing

Giải thích VN: 1. quá trình cung cấp nhiên liệu khí vào trong 2. sự đốt cháy của một chất gây [[nổ.]]

Giải thích EN: 1. the process of putting fuel and air into a furnace.the process of putting fuel and air into a furnace.2. the ignition of an explosive material.the ignition of an explosive material.

sự đốt cháy chính
main firing
igniting
ignition
sự đốt cháy ngay
spontaneous ignition
sự đốt cháy tức thời
spontaneous ignition
melting

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

firing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top