Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự điều chỉnh

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

regulation

Giải thích VN: Một quy trình điều chỉnh hay sửa chữa; sử dụng trong trường hợp: một quy trình trong đó một số lượng (như tốc độ, nhiệt độ, hay hiệu điện thế) được giữ liên tục bởi một hệ thống điện tử điện tự động điều chỉnh các sai số trong qua chu trình phản [[hồi..]]

Giải thích EN: A process of controlling or correcting; specific uses include: a process in which a quantity (suchas speed, temperature, or voltage) is held constant by an electrical or electromechanical system that automatically corrects errors through a feedback loop..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adaptation
adjusting
sự điều chỉnh chính xác
accurate adjusting
adjustment
sự điều chỉnh bằng tay
manual adjustment
sự điều chỉnh bộ lọc xyan
cyan filter adjustment
sự điều chỉnh bộ đánh lửa
adjustment of ignition
sự điều chỉnh chính xác
accurate adjustment
sự điều chỉnh chính xác
fine adjustment
sự điều chỉnh chuẩn trực
collimation adjustment
sự điều chỉnh chuẩn vật kính
front standard adjustment
sự điều chỉnh dòng chảy
adjustment of stream
sự điều chỉnh dòng chảy
sag adjustment
sự điều chỉnh du xích
vernier adjustment
sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
adjustment of surveying instrument
sự điều chỉnh góc
angle adjustment
sự điều chỉnh hệ thống
system adjustment
sự điều chỉnh hướng trệch
yaw adjustment
sự điều chỉnh lần cuối
final adjustment
sự điều chỉnh lọc màu vàng
minus blue filter adjustment
sự điều chỉnh lọc màu vàng
yellow filter adjustment
sự điều chỉnh lọc trừ đỏ
minus red filter adjustment
sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
adjustment for staff turnover and delays
sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
adjustment for staff turnover and delays
sự điều chỉnh màu
minus blue filter adjustment
sự điều chỉnh màu
yellow filter adjustment
sự điều chỉnh máy phát
adjustment of a transmitter
sự điều chỉnh một dụng cụ
adjustment of an instrument
sự điều chỉnh mức
level adjustment
sự điều chỉnh nền
pedestal adjustment
sự điều chỉnh pha
phase adjustment
sự điều chỉnh rãnh
track adjustment
sự điều chỉnh sắp cân
register adjustment
sự điều chỉnh siêu tinh
metal adjustment
sự điều chỉnh bộ
coarse adjustment
sự điều chỉnh số không
zero adjustment
sự điều chỉnh tâm
center adjustment
sự điều chỉnh tần số
frequency adjustment
sự điều chỉnh thô
coarse adjustment
sự điều chỉnh thô-tinh
coarse-fine adjustment
sự điều chỉnh thước chạy
vernier adjustment
sự điều chỉnh tinh
fine adjustment
sự điều chỉnh tự động
automatic adjustment
sự điều chỉnh ứng suất
stress adjustment
sự điều chỉnh về không
zero adjustment
sự điều chỉnh đầu từ
head adjustment
sự điều chỉnh đường sắt
track adjustment
alignment
sự điều chỉnh tần số
frequency alignment
balancing
clamping
control
sự điều chỉnh (khe hở) xupap
valve control
sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
refrigerant liquid flow control
sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
water level control
sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
remote temperature control
sự điều chỉnh (một) hệ thống
system control
sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
reactive-power (voltage) control
sự điều chỉnh âm hưởng
tone control
sự điều chỉnh âm lượng
loudness control
sự điều chỉnh âm lượng
volume control
sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
control of subjective loudness
sự điều chỉnh âm lượng tự động
automatic volume control (AVC)
sự điều chỉnh âm sắc
tone control
sự điều chỉnh áp lực
pressure control
sự điều chỉnh áp suất
boost control
sự điều chỉnh áp suất
pressure control
sự điều chỉnh bằng tay
hand control
sự điều chỉnh bằng tay
manual control
sự điều chỉnh bằng xích
chain control
sự điều chỉnh biên độ dòng
line amplitude control
sự điều chỉnh cấp lỏng
liquid supply control
sự điều chỉnh chất lượng
quality control
sự điều chỉnh công suất
power control
sự điều chỉnh dòng chảy
flow control
sự điều chỉnh dòng điện
current control
sự điều chỉnh gián tiếp
power-assisted control
sự điều chỉnh hàm lượng
content control
sự điều chỉnh hội tụ
focusing control
sự điều chỉnh kết đông nhanh
fast freezing control
sự điều chỉnh khống chế
override control
sự điều chỉnh khuếch đại
gain control
sự điều chỉnh lưu lượng
flow control
sự điều chỉnh mức
level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh nhiên liệu
fuel control
sự điều chỉnh nhiệt
temperature control
sự điều chỉnh nhiệt thụ động
passive (thermal) control
sự điều chỉnh nhiệt độ
temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ
thermal control
sự điều chỉnh nhiệt độ hút
inlet temperature control
sự điều chỉnh nồi hơi
boiler control
sự điều chỉnh pha
phase control
sự điều chỉnh phun
injection control
sự điều chỉnh quá nhiệt
superheat control
sự điều chỉnh sắc thái
chroma control
sự điều chỉnh tài chính
financial control
sự điều chỉnh tải trọng
load control
sự điều chỉnh tâm dọc
vertical centering control
sự điều chỉnh tần số
frequency control
sự điều chỉnh thả trôi
floating control
sự điều chỉnh thẳng đứng
vertical control
sự điều chỉnh thắp sáng
ignition control
sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp)
step-by-step control
sự điều chỉnh theo vùng
zone control
sự điều chỉnh thô
coarse control
sự điều chỉnh thùy bên
side-lobe control
sự điều chỉnh tiện nghi
comfort control
sự điều chỉnh tiếng ồn
noise control
sự điều chỉnh tiếp tuyến
tangential control
sự điều chỉnh tiết lưu
throttle control
sự điều chỉnh tiết lưu
throttling control
sự điều chỉnh tinh
fine control
sự điều chỉnh tĩnh nhiệt
thermosintic control
sự điều chỉnh tốc độ
speed control
sự điều chỉnh tốc độ
variable speed control
sự điều chỉnh trước
preoptive control
sự điều chỉnh tụ tiêu
focusing control
sự điều chỉnh từ xa
remote control
sự điều chỉnh tự động
automatic control
sự điều chỉnh tuần hoàn gió
air circulation control
sự điều chỉnh tỷ lệ
proportional control
sự điều chỉnh hướng
astatic control
sự điều chỉnh đầu ra
output control
sự điều chỉnh điện áp
voltage control
sự điều chỉnh độ ẩm
humidity control
sự điều chỉnh độ nét
sharpness con control
sự điều chỉnh độ Ph
PH control
sự điều chỉnh đồng pha
in-phase control
control and display unit (CDU)
correction
sự điều chỉnh pha
phase correction
sự điều chỉnh phân cực
polarization correction
sự điều chỉnh quỹ đạo
orbit correction
sự điều chỉnh sai số
error correction
sự điều chỉnh theo chiều gió
correction for wind
sự điều chỉnh theo hướng nhà
correction for building orientation
sự điều chỉnh theo tỷ trọng
density correction
sự điều chỉnh tương đối
relativistic correction
sự điều chỉnh tuyến tính
linear correction
fitting
sự điều chỉnh bắt vít
screw fitting
sự điều chỉnh co nhiệt
heat shrink fitting
sự điều chỉnh trơn
plain fitting
sự điều chỉnh đường cong
curve fitting
governing
idling adjustment
positioning
sự điều chỉnh cọc
pile positioning
sự điều chỉnh vị trí
positioning (space)
regulating
sự điều chỉnh đối áp
back pressure regulating
screw fitting
self-adjustable
setting
sự điều chỉnh (máy)
setting up
sự điều chỉnh bằng tay
manual setting
sự điều chỉnh mặt
angle of stabilizer setting
sự điều chỉnh tần số
frequency setting
sự điều chỉnh tiêu điểm
focus setting
sự điều chỉnh tinh
fine setting
sự điều chỉnh van
valve setting
sự điều chỉnh về không
zero setting
sự điều chỉnh đánh lửa
ignition setting
sự điều chỉnh điểm tiêu
focus setting
setting-up
throttling
sự điều chỉnh tiết lưu
throttling control
truing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

adjusting
control
sự điều chỉnh lượng cân
portion control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh năng suất
capacity control
sự điều chỉnh tự động nhiệt độ
automatic temperature control
sự điều chỉnh từng nấc năng suất
step control of refrigeration output
sự điều chỉnh độ quá nhiệt
superheat control
putting in order
regulation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top