- Từ điển Việt - Anh
Sự điều tần ngẫu nhiên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
incidental frequency modulation
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều tần sửa đổi
mfm (modified frequency modulation), modified frequency modulation (mfm) -
Sự điều tiết
accommodation, adjustment, choking, conditioning, control, correction, regulation, sự điều tiết dòng chảy, adjustment of stream, sự điều... -
Sự điều tiết bùn cặn
sludge bulking, sludge conditioning -
Hộp dụng cụ
chest, kit, tool box, tool case, toolbox, giải thích vn : một bộ các chương trình giúp cho các lập trình viên biên soạn phần mềm... -
Hộp đựng dầu mỡ
grease cup, giải thích vn : một hộp trong đó có chứa dầu mỡ dùng để bôi trơn các đinh vít và tái bôi [[trơn.]]giải thích... -
Hộp dùng lại được
reusable -
Hộp được khâu
stitched box -
Gia công mặt định hình
contour lathe -
Gia công nguội
cold-worked, cold work, cốt thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, thanh thép gia công nguội, cold-worked bar, thép gia công... -
Gia công thô
rough, rough-casting dimension, rough-down, snag, sự gia công thô ( gạch ), rough dressing, đồ kim khí ( gia công ) thô, rough hardware, đồ... -
Gia công tinh
clean, dress, finish, smooth, dụng cụ gia công tinh, finish turning tool, dung sai gia công tinh, finish allowance, gia công tinh bằng búa, hammer... -
Gia công tinh bằng lửa
fire finish, fire polishing -
Sự điều tiết dòng chảy
adjustment of stream, correction of channel, flood control, flow adjustment, flow control, flow regulation, regulation of flow, stream flow regulation -
Sự điều tiết dòng nước xả
outlet flow control -
Sự điều tiết dòng sông
correction of river, river control, river regulation, stream flow regulation -
Sự điều tiết lũ
flood abatement, flood control, flood control operation, flood prevention, regulation of flood -
Sự điều tiết, chuẩn hóa
conditioning, giải thích vn : quá trình tiến hành các thay đổi về thiết kế hay lắp đặt làm cho thiết bị trở nên tương... -
Sự điều tiêu
focus modulation, focusing, sự điều tiêu chùm, beam focusing, sự điều tiêu chùm điện tử, electron beam focusing, sự điều tiêu... -
Sự điều tiêu chùm
beam focusing, sự điều tiêu chùm điện tử, electron beam focusing -
Sự điều tiêu tĩnh
static focus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.