- Từ điển Việt - Anh
Sự an toàn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
safety
Giải thích VN: Sự ngăn ngừa tai nạ bằng cách sử dụng các thiết bị đặc biệt, bằng giáo dục đào tạo hay bằng cách nâng cao đièu kiện làm [[việc.]]
Giải thích EN: The prevention of accidents by the use of special devices or equipment, by educational means (lectures, etc.), by training, and by improvement in working conditions, including machinery.
- sự an toàn cháy
- fire safety
- sự an toàn giao thông
- traffic safety
- sự an toàn hàng hải
- marine safety
- sự an toàn hạt nhân
- nuclear safety
- sự an toàn kỹ thuật
- engineering safety
- sự an toàn kỹ thuật
- technical safety
- sự an toàn lao động
- occupational safety
- sự an toàn lao động
- work safety
- sự an toàn mạng sống
- safety of life
- sự an toàn nghề nghiệp
- occupational safety
- sự an toàn nghề nghiệp
- work safety
- sự an toàn nhân mạng
- safety of life
- sự an toàn quan trọng
- important safety
- sự an toàn trên biển
- marine safety
- sự an toàn trong nhà
- safety in the home
- sự an toàn vận tải
- transportation safety
- sự an toàn đường bộ
- road safety
security
- sự an toàn chương trình
- program security
- sự an toàn hệ thống
- system security
- sự an toàn mật mã
- cryptographic security
- sự an toàn mật ngữ
- password security
- sự an toàn máy tính
- COMPUSEC (Computersecurity)
- sự an toàn máy tính
- computer security
- sự an toàn menu
- menu security
- sự an toàn nguồn
- resource security
- sự an toàn phát xạ
- emission security
- sự an toàn quản trị
- administrative security
- sự an toàn tập tin
- file security
- sự an toàn tệp
- file security
- sự an toàn thông tin
- information security
- sự an toàn thủ tục
- procedural security
- sự an toàn trình đơn
- menu security
- sự an toàn truy cập nguồn
- resource access security
- sự an toàn truyền
- transmission security
- sự an toàn truyền thông
- communications security (COMSEC)
- sự an toàn vật lý
- physical security
- sự an toàn điện tử
- electronic security
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
safely
safety
security
Xem thêm các từ khác
-
Sự an toàn đường bộ
road safety -
Sự an toàn hàng hải
marine safety -
Sự an toàn hạt nhân
nuclear safety -
Sự an toàn lao động
accident prevention, occupational safety, work safety -
Vũ trụ
danh từ, celestial, cosmic, cosmical, cosmos, outer space, sidereal, universal, universe, universe -
Vũ trụ học
cosmology, cosmography -
Vũ trụ tuyến
cosmic rays -
Vua
danh từ, fit, plaster, king, appropriate, parging, binder, compo, matrices, matrix, mortar, paste, paste passage, pulp, slurry, solution, stucco, carry,... -
Cốc dân dụng
domestic coke -
Cọc dẫn hướng
king pile, leading pile, non - uplift pile -
Cọc dạng ống
piling pile, pipe pile, pipe pile, hollow shell pile -
Liên kết chốt
hinge joint, pinned joint, pin connection, tonguing -
Liên kết chốt ren
stud link, web -
Liên kết cơ bản
basic link, fundamental coupling, đơn vị liên kết cơ bản, basic link unit (blu), đơn vị liên kết cơ bản, blu (basiclink unit) -
Liên kết cơ sở
basic linkage -
Liên kết cộng hóa trị
ionic valence bond, covalent bond, giải thích vn : hai hay nhiều nguyên tử của cùng nguyên tố hóa học hoặc của các nguyên tố khác... -
Liên kết cứng
rigid joint, rigid connection -
Sự an toàn nghề nghiệp
occupational safety, work safety -
Sự an toàn trên biển
marine safety -
Sự an toàn trong nhà
safety in the home
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.