Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự báo hiệu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alarm
annunciation
informing
signaling
sự báo hiệu bát phân
octonary signaling
sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
register signaling (signalingsystem R1)
sự báo hiệu hai tần
two-frequency signaling
sự báo hiệu kênh chung
common channel signaling
sự báo hiệu mạch hở
open-circuit signaling
sự báo hiệu mạch kín
closed-circuit signaling
sự báo hiệu ngoài dải
out-band signaling
sự báo hiệu người dùng-người dùng
user-to-user signaling (UUS)
sự báo hiệu người dùng-người dùng
UUS (user-to-user signaling)
sự báo hiệu nối ngắt
connect and disconnect signaling
sự báo hiệu ra ngoài
out-of-band signaling
sự báo hiệu sóng mang
carrier signaling
sự báo hiệu trong khe
in-slot signaling
sự báo hiệu từ xa
remote signaling
sự báo hiệu tự động
automatic signaling
sự báo hiệu xung
impulse signaling
sự báo hiệu đa tần
multi-frequency signaling
sự báo hiệu điện thoại
telephone signaling
signalling
sự báo hiệu công suất
power signalling
sự báo hiệu hai tần
two-frequency signalling
sự báo hiệu nhị phân
binary signalling
sự báo hiệu trong khe
in-slot signalling

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

indication

Giải thích VN: Ước chừng những phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải (giá đặt mua giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng bất quân bình của các lệnh hay do khác, cũng còn gọi thị trường được báo [[hiệu.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top