- Từ điển Việt - Anh
Sự bảo đảm chất lượng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
QA (quality assurance)
quality assurance
quality assurance (QA)
quantity assurance (QA)
Xem thêm các từ khác
-
Sự bao định hình
copy planing -
Sự báo động
alert, alarm, sự báo động chung, generic alert, sự báo động kết hợp, combined alert, sự báo động hệ thống, system alarm, sự... -
Vùng điều khiển
control area, control area (ca), control range, control region, control zone, sự phân chia vùng điều khiển, control area split, vùng điều... -
Con trượt điều tiết
slide, slide damper, valve -
Còn vết
indelible -
Sự bảo dưỡng
attention, care labeling, curing, exposure, keeping, maintenance, seasoning, service, servicing, serving, upkeep, care, holder, holding, upkeep, sự bảo... -
Vùng đối lưu
convection section, giải thích vn : một phần của lò cao trong đó nhiệt từ các khí trong ống khói đi vào các ống nhờ hiện... -
Vùng đóng
closed (network, e.g.), closed region, dynamic area, dynamic region area, floating area, vùng động không thể phân trang, non-pageable dynamic area,... -
Vùng đóng băng
frost zone, ice zone, flat country, flat terrain, delta, plain region -
Vùng động đất
seismic district, seismic region, seismic zone -
Cơn xoáy lốc
tornado -
Cong
Tính từ: bent, curved, gate, sluice, gong, portal, curvature, aqueduct, archy, arcuate, askew, awry, bent, bulge,... -
Sự bảo dưỡng hiệu chỉnh
corrective maintenance -
Sự bảo dưỡng phòng ngừa
preventive maintenance -
Sự bảo dưỡng thường xuyên
continuous service, current maintenance repair, housekeeping maintenance, routine maintenance, running maintenance -
Vùng đốt
fire area, firing zone, flame zone -
Vùng dữ liệu
data area, data pool, data space, output area, vùng dữ liệu bios, bios data area (bda), vùng dữ liệu có thể quét, swappable data area (sda),... -
Vùng được bảo vệ
guarded area, protected area, protected location, protected zone -
Công biến dạng
energy of deformation, strain energy, work of deformation, thế năng ( của ) công biến dạng, potential of work of deformation, tỷ trọng công... -
Liều thuốc (nổ)
charge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.