- Từ điển Việt - Anh
Sự bảo hành
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
guarantee
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
caution
warranty
Xem thêm các từ khác
-
Sự bảo hiểm
assurance, insurance, security, sự bảo hiểm chống lũ, flood insurance, sự bảo hiểm sinh mạng, life insurance, sự bảo hiểm thêm,... -
Công bố
Động từ, proclaim, declare, release, to publish; to proclaim -
Công bó cành
brushwood work -
Cổng chào
city gate, propylaeum, tori, triumphal arch -
Cống chia nước
distributor, divider, division gate, divisor, water divider, cống chia nước ( từ kênh chính ), take off distributor, cống chia nước cuối... -
Cống chia nước (từ kênh chính)
take off distributor -
Cống chia nước cuối kênh
groyne dam distributor, groyne head distributor -
Linh hóa tử
annihilator -
Linh hoạt
aggressive, flexibility, flexible, flexible (an), removable, tính linh hoạt phần mềm, software flexibility, báo động linh hoạt, flexible alerting... -
Linh kiện
circuit element, component, device, element, member, part, pieces, unit, băng lắp đặt linh kiện, component insertion tape, ký hiệu linh kiện,... -
Linh kiện bán dẫn
chip (semiconductors), semiconductor component, semiconductor device, solid-state component -
Lá
Danh từ.: leaf., sheet; leaf., blade, end node, foil, folium, lamella, lamellar, laminal, laminar, leaf, plate, sheet,... -
Lá (kim loại)
foil, leaf, tấm lá kim loại phản xạ, reflective foil laminate, tụ điện lá kim loại, metal foil capacitor, đôi dây xoắn bọc bằng... -
Là (quần áo)
iron -
Lá bạc
silver foil, silver leaf -
Lá bài ăn
trump -
La bàn
danh từ., bearing circle, compass, compass (display), compass circle, compass dial, dial, compass., giải thích vn : một dụng cụ chỉ hướng... -
La bàn Brunton
brunton compass, giải thích vn : một dạng la bàn có gắn thêm kính ngắm và thiết bị phản xạ ; được dùng trong trắc địa... -
La bàn chất lỏng
liquid compass, giải thích vn : một la bàn từ trường được treo trong một chất lỏng nhằm giảm khối lượng của la bàn lên... -
La bàn cho người khảo sát
surveyor's compass, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để xác định các góc nằm ngang và các mối liên quan trong công việc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.