Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự bắc cầu

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bridging

Giải thích VN: 1. Một phương pháp đỡ giữ các dầm mái hoặc sàn cố định bằng cách sử dụng các thanh giằng chéo để giằng chúng với nhau///2. Các thanh giằng gỗ được giằng với [[nhau.]]

Giải thích EN: 1. a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.2. the wooden braces used in such an arrangement.the wooden braces used in such an arrangement.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

repaving
transitiveness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top