Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự bắn phá chéo

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cross bombardment

Xem thêm các từ khác

  • Vùng địa chỉ

    address pool, address field, address pool, address range, address space, vùng địa chỉ đích, daf (destinationaddress field), vùng địa chỉ...
  • Con trỏ ngăn xếp

    stack indicator, stack pointer, stack pointer (sp), giải thích vn : là vị trí hiện tại đang xét của phần tử trong danh sách ngăn xếp...
  • Sự bắn toé

    splash, splashing, washback
  • Sự băng bó vô trùng

    sterile dressing
  • Vùng đích

    target field, target zone
  • Vùng dịch vụ

    service area, service area boundary, service coverage, vùng dịch vụ chính, primary-service area, vùng dịch vụ chung, common-service area (csa),...
  • Vùng điện trở

    resistance area
  • Con trượt

    sliding ram, guide block, guiding shoe, plunger piston, raking stem, runner, running rail, shoe, skate, slide block, slide block slipper, sliding link,...
  • Sự bao

    wrapping, sheathing, forecast, leakage warning, notification, chip, jointing, planing, shaving
  • Sự bào bằng

    dressing
  • Sự bao bằng xi măng

    cementation, giải thích vn : quá trình trám hoặc lấp đầy một lỗ hổng bằng xi [[măng.]]giải thích en : the process of filling or...
  • Sự bao bọc

    confinement, nesting, wrapping
  • Sự báo cáo ngoại lệ

    exception reporting, giải thích vn : trong giai đoạn quản lý / phản hồi về quản lý hoạt động sản xuất , quá trình báo cáo...
  • Sự bao chép hình

    copy planing
  • Sự bảo đảm

    assurance, guarantee, guaranty, security, warranty, caution, guarantee, security, warranty
  • Sự bảo đảm chất lượng

    qa (quality assurance), quality assurance, quality assurance (qa), quantity assurance (qa)
  • Sự bao định hình

    copy planing
  • Sự báo động

    alert, alarm, sự báo động chung, generic alert, sự báo động kết hợp, combined alert, sự báo động hệ thống, system alarm, sự...
  • Vùng điều khiển

    control area, control area (ca), control range, control region, control zone, sự phân chia vùng điều khiển, control area split, vùng điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top