Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự bao

Mục lục

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

wrapping

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sheathing

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

forecast
leakage warning
notification
chip
jointing
planing
shaving

Xem thêm các từ khác

  • Sự bào bằng

    dressing
  • Sự bao bằng xi măng

    cementation, giải thích vn : quá trình trám hoặc lấp đầy một lỗ hổng bằng xi [[măng.]]giải thích en : the process of filling or...
  • Sự bao bọc

    confinement, nesting, wrapping
  • Sự báo cáo ngoại lệ

    exception reporting, giải thích vn : trong giai đoạn quản lý / phản hồi về quản lý hoạt động sản xuất , quá trình báo cáo...
  • Sự bao chép hình

    copy planing
  • Sự bảo đảm

    assurance, guarantee, guaranty, security, warranty, caution, guarantee, security, warranty
  • Sự bảo đảm chất lượng

    qa (quality assurance), quality assurance, quality assurance (qa), quantity assurance (qa)
  • Sự bao định hình

    copy planing
  • Sự báo động

    alert, alarm, sự báo động chung, generic alert, sự báo động kết hợp, combined alert, sự báo động hệ thống, system alarm, sự...
  • Vùng điều khiển

    control area, control area (ca), control range, control region, control zone, sự phân chia vùng điều khiển, control area split, vùng điều...
  • Con trượt điều tiết

    slide, slide damper, valve
  • Còn vết

    indelible
  • Sự bảo dưỡng

    attention, care labeling, curing, exposure, keeping, maintenance, seasoning, service, servicing, serving, upkeep, care, holder, holding, upkeep, sự bảo...
  • Vùng đối lưu

    convection section, giải thích vn : một phần của lò cao trong đó nhiệt từ các khí trong ống khói đi vào các ống nhờ hiện...
  • Vùng đóng

    closed (network, e.g.), closed region, dynamic area, dynamic region area, floating area, vùng động không thể phân trang, non-pageable dynamic area,...
  • Vùng đóng băng

    frost zone, ice zone, flat country, flat terrain, delta, plain region
  • Vùng động đất

    seismic district, seismic region, seismic zone
  • Cong

    Tính từ: bent, curved, gate, sluice, gong, portal, curvature, aqueduct, archy, arcuate, askew, awry, bent, bulge,...
  • Sự bảo dưỡng hiệu chỉnh

    corrective maintenance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top